Có 2 kết quả:
法国梧桐 fǎ guó wú tóng ㄈㄚˇ ㄍㄨㄛˊ ㄨˊ ㄊㄨㄥˊ • 法國梧桐 fǎ guó wú tóng ㄈㄚˇ ㄍㄨㄛˊ ㄨˊ ㄊㄨㄥˊ
fǎ guó wú tóng ㄈㄚˇ ㄍㄨㄛˊ ㄨˊ ㄊㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plane tree (Platanus x acerifolia)
Bình luận 0
fǎ guó wú tóng ㄈㄚˇ ㄍㄨㄛˊ ㄨˊ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plane tree (Platanus x acerifolia)
Bình luận 0